Trang chủNMXS • OTCMKTS
add
Net Medical Xpress Solutions, Inc. common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0099 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,024 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,04 N USD
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | -27,88% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | -344,00 N | -327,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,30 | -415,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -243,00 N | -232,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,00 N | -25,12% |
Tổng tài sản | 820,00 N | -31,72% |
Tổng nợ | 467,00 N | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,00 N | -327,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,00 N | -162,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | -675,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,00 N | -177,44% |
Dòng tiền tự do | 0,00 | -100,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23