Trang chủNNBR • NASDAQ
add
NN Inc
2,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,65 $
Đóng cửa: 17 thg 1, 17:28:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,70 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 5,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,59 Tr | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 20,21 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | 44,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | -19,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | -42,87% |
Tổng tài sản | 483,10 Tr | -7,22% |
Tổng nợ | 280,42 Tr | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | -67,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,73 Tr | 368,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,20 Tr | -396,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -117,40% |
Dòng tiền tự do | 4,98 Tr | -62,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1980
Trang web
Nhân viên
2.926