Trang chủNORR • CVE
add
Norrland Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,56 N | -65,67% |
Thu nhập ròng | -38,69 N | 53,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,91 N | 66,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,54 N | -82,17% |
Tổng tài sản | 547,84 N | -36,16% |
Tổng nợ | 27,84 N | -73,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,69 N | 53,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,33 N | -364,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 N | 34,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,90 N | -274,40% |
Dòng tiền tự do | -20,30 N | -215,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web