Trang chủNOVAAGRI • NSE
add
Nova Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
63,75 ₹ - 66,19 ₹
Phạm vi một năm
45,00 ₹ - 94,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T INR
Số lượng trung bình
311,94 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,88 Tr | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 133,10 Tr | -19,07% |
Thu nhập ròng | 67,74 Tr | -2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | -19,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,13 Tr | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,02 Tr | 3.608,37% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 52,60% |
Tổng nợ | 955,31 Tr | -21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,74 Tr | -2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
112