Trang chủNOVT • NASDAQ
add
Novanta Inc
146,18 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
146,18 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 04:16:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
147,48 $
Mức chênh lệch một ngày
143,18 $ - 146,63 $
Phạm vi một năm
143,18 $ - 187,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T USD
Số lượng trung bình
185,43 N
Tỷ số P/E
87,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,40 Tr | 10,34% |
Chi phí hoạt động | 74,16 Tr | 11,02% |
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | -18,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,21 Tr | 6,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,69 Tr | 22,02% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 18,80% |
Tổng nợ | 676,63 Tr | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,19 Tr | -9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,03 Tr | -48,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 47,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,88 Tr | 44,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | 62,40% |
Dòng tiền tự do | 18,59 Tr | -51,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900