Trang chủNP3-PREF • STO
add
NP3 Fastigheter AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,75 kr - 29,90 kr
Phạm vi một năm
25,90 kr - 31,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T SEK
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
5,12
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,00 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 182,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,13 | 160,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,75 Tr | 8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,00 Tr | 51,05% |
Tổng tài sản | 22,48 T | 2,64% |
Tổng nợ | 13,49 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 182,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,00 Tr | 12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,00 Tr | -89,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 Tr | 128,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | 131,25% |
Dòng tiền tự do | -8,75 Tr | -107,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
60