Trang chủNPGF • IDX
add
Nusa Palapa Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
14,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
116,65 T IDR
Số lượng trung bình
140,43 N
Tỷ số P/E
2,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,79 T | 350,61% |
Chi phí hoạt động | 8,61 T | 197,85% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | -48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 T | -82,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -59,93% |
Tổng tài sản | 268,56 T | 12,68% |
Tổng nợ | 32,76 T | -22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | -48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,19 T | 128,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 T | 80,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 T | -62,97% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | -98,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
26