Trang chủNPK • TSE
add
Verde Agritech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,97 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -23,62% |
Chi phí hoạt động | 5,49 Tr | -32,84% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,62 | 11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -212,00 N | 75,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -63,06% |
Tổng tài sản | 80,16 Tr | -16,06% |
Tổng nợ | 45,28 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 116,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,00 N | -174,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 706,00 N | -76,84% |
Dòng tiền tự do | 497,25 N | 168,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
181