Trang chủNRCA • IDX
add
Nusa Raya Cipta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
344,00 Rp - 350,00 Rp
Phạm vi một năm
322,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
873,69 T IDR
Số lượng trung bình
653,47 N
Tỷ số P/E
8,30
Tỷ lệ cổ tức
8,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,94 T | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 61,71 T | 120,47% |
Thu nhập ròng | 25,10 T | -13,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -28,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,16 T | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,48 T | 29,70% |
Tổng tài sản | 2,61 NT | 14,42% |
Tổng nợ | 1,39 NT | 27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,10 T | -13,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,65 T | 77,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 T | -116,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,64 T | -68,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,99 T | 90,60% |
Dòng tiền tự do | -21,52 T | 87,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
406