Trang chủNTB • CVE
add
New Tymbal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
392,48 N CAD
Số lượng trung bình
10,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,31 N | -2,50% |
Thu nhập ròng | -197,08 N | -6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,47 N | -20,56% |
Tổng tài sản | 299,93 N | -23,42% |
Tổng nợ | 5,19 Tr | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,08 N | -6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,81 N | -215,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,80 N | 174,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 N | -137,08% |
Dòng tiền tự do | -115,60 N | -7,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính