Trang chủNTBLQ • OTCMKTS
add
Notable Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,0056 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,98 N USD
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | 80,24% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -51,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -260,95 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,32 Tr | -81,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 115,82% |
Tổng tài sản | 11,00 Tr | 54,88% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | -78,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -51,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | -27,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,00 N | -117,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,08 Tr | -270,15% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | 4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16