Trang chủNTHOL • IST
add
Net Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,54 ₺ - 43,96 ₺
Phạm vi một năm
22,88 ₺ - 50,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 565,00 Tr | 56,63% |
Thu nhập ròng | 579,26 Tr | -72,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,67 | -77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,26 Tr | -66,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -9,37% |
Tổng tài sản | 79,58 T | 167,66% |
Tổng nợ | 28,99 T | 140,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,26 Tr | -72,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.348