Trang chủNTO • TLV
add
Neto ME Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.170,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
13.170,00 ILA - 13.830,00 ILA
Phạm vi một năm
5.701,00 ILA - 13.830,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
500,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 93,91 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 31,03 Tr | 139,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 118,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,98 Tr | 73,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 Tr | 34,57% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -2,36% |
Tổng nợ | 1,04 T | -17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,03 Tr | 139,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,14 Tr | -266,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,28 Tr | -34,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,72 Tr | 324,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,96 Tr | -352,41% |
Dòng tiền tự do | 30,49 Tr | 124,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.333