Trang chủNV3P • FRA
add
NanoViricides Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 €
Mức chênh lệch một ngày
1,08 € - 1,08 €
Phạm vi một năm
0,95 € - 3,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | 6,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 Tr | -24,54% |
Tổng tài sản | 11,57 Tr | -13,67% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 Tr | -27,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,76 N | 105,32% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -36,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7