Trang chủNVEC • NASDAQ
add
NVE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
78,71 $
Mức chênh lệch một ngày
77,54 $ - 78,78 $
Phạm vi một năm
69,86 $ - 90,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,83 Tr USD
Số lượng trung bình
22,33 N
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 Tr | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 54,89% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,57 | -10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,48 Tr | -4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 Tr | 61,75% |
Tổng tài sản | 65,88 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,13 Tr | -60,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,80 N | -104,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | -0,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -152,77% |
Dòng tiền tự do | 839,71 N | -79,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50