Trang chủNVLH • CVE
add
Nevada Lithium Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 471,64 N | 38,28% |
Thu nhập ròng | -599,15 N | -18,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 44,87 Tr | 13,12% |
Tổng nợ | 376,11 N | -49,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -599,15 N | -18,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -45,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,31 N | 73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 Tr | 26.196,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 187,12% |
Dòng tiền tự do | -1,80 Tr | 56,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web