Trang chủNVRO • CNSX
add
EnviroGold Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 566,28 N | -67,08% |
Thu nhập ròng | -779,95 N | 53,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -557,40 N | 56,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,87 N | -98,08% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -27,63% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | 85,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.139,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -779,95 N | 53,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,46 N | 107,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,16 N | -20.511,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,10 N | 91,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,46 N | 88,65% |
Dòng tiền tự do | 368,12 N | 193,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11