Trang chủNVS • JSE
add
Novus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ZAC - 663,00 ZAC
Phạm vi một năm
400,00 ZAC - 809,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T ZAR
Số lượng trung bình
76,27 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
7,54%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 191,28 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | 93,05 Tr | 83,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 77,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,34 Tr | 31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,44 Tr | -45,99% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 3,51% |
Tổng nợ | 1,54 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,05 Tr | 83,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,35 Tr | -267,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,33 Tr | -176,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,02 Tr | -17,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,70 Tr | -345,33% |
Dòng tiền tự do | 74,00 Tr | 34,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
1.516