Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 $
Mức chênh lệch một ngày
12,94 $ - 13,15 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T USD
Số lượng trung bình
698,14 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
6,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,70 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 88,96 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | 4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,38 Tr | 74,74% |
Tổng tài sản | 14,41 T | -0,08% |
Tổng nợ | 12,81 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.956