Trang chủNWF • NZE
add
NZ Windfarms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,48 Tr NZD
Số lượng trung bình
97,80 N
Tỷ số P/E
311,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | 154,63% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 240,02% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 146,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,94 | 118,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -986,88 N | -307,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 312,58% |
Tổng tài sản | 55,46 Tr | 16,25% |
Tổng nợ | 6,91 Tr | -37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 146,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,91 N | 110,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -508,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,61 N | 97,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -180,24% |
Dòng tiền tự do | -403,62 N | -487,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10