Trang chủNWFVF • OTCMKTS
add
New Frontier Ventures Inc
Giá trị vốn hóa thị trường
357,20 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -970,00 | 43,08% |
Chi phí hoạt động | 18,42 N | -61,26% |
Thu nhập ròng | -19,40 N | 60,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 N | -30,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 N | 1.431,18% |
Tổng tài sản | 12,26 N | -40,01% |
Tổng nợ | 503,85 N | 34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -491,59 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -767,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,40 N | 60,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,80 N | -110,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 N | 143,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web