Trang chủNXG • WSE
add
Nexity Global SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,26 zł - 2,63 zł
Phạm vi một năm
1,47 zł - 3,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
26,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 N | 271,38% |
Chi phí hoạt động | 45,67 N | -48,54% |
Thu nhập ròng | -79,46 N | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,04 N | 80,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,25 N | 43,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 | -99,84% |
Tổng tài sản | 549,66 N | -26,79% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 57,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -591,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,46 N | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,07 N | -98,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 N | 131,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 N | 73,22% |
Dòng tiền tự do | -193,04 N | -164,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1