Trang chủNXT • BIT
add
Next Geosolutions Europe SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 €
Mức chênh lệch một ngày
8,12 € - 8,17 €
Phạm vi một năm
6,25 € - 8,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
378,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,02 Tr | 564,11% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | 65,54% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 49,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -77,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,99 Tr | 46,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 209,59 Tr | — |
Tổng nợ | 89,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | 49,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,21 Tr | 9.295,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,20 Tr | -809,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,65 Tr | 412,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | 230,16% |
Dòng tiền tự do | 1,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
164