Trang chủNXTMH • HEL
add
Nexstim Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 €
Mức chênh lệch một ngày
8,14 € - 8,40 €
Phạm vi một năm
2,10 € - 10,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,87 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 27,90 N | -51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -58,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,20 N | 86,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | 165,68% |
Tổng tài sản | 14,20 Tr | 43,71% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | 49,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,90 N | -51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,70 N | 229,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,20 N | -19,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,25 N | -39,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,10 N | 223,56% |
Dòng tiền tự do | 26,54 N | 126,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
40