Trang chủNXU • FRA
add
Nexus AG
Giá đóng cửa hôm trước
68,20 €
Mức chênh lệch một ngày
68,20 € - 68,50 €
Phạm vi một năm
47,10 € - 69,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
44,17
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,23 Tr | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 9,75 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 10,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,12 Tr | 9,26% |
Tổng tài sản | 415,34 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 146,14 Tr | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,00 N | -97,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,80 Tr | 126,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | -58,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | -2,66% |
Dòng tiền tự do | -3,81 Tr | -386,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.980