Trang chủNXU • NASDAQ
add
NXU Inc
0,26 $
Sau giờ giao dịch:(3,92%)+0,0100
0,27 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 19:24:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr USD
Số lượng trung bình
23,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | -94,87% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -72,87% |
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | 52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,20 N | -832,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 99,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | 75,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 8,44 Tr | 3,03% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -59,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 Tr | 52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 Tr | 55,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | 77,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -132,81% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 69,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36