Trang chủNYM • ASX
add
Narryer Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
450,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,02 N | -181,54% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 135,70% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -123,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,31 N | -20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,13 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,38 N | -37,30% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | 36,35% |
Tổng nợ | 337,90 N | 41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -123,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,46 N | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 N | -363,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 494,56 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,26 N | 83,49% |
Dòng tiền tự do | -54,02 N | 81,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web