Trang chủO08 • SGX
add
Ossia International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
10,73 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | -5,78% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -2,44% |
Thu nhập ròng | 488,50 N | 5.647,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 5.935,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,00 N | -355,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 Tr | 41,51% |
Tổng tài sản | 67,67 Tr | 17,72% |
Tổng nợ | 10,83 Tr | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,50 N | 5.647,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | -6,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 278,00 N | 281,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 296,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,50 N | 91,22% |
Dòng tiền tự do | -90,00 N | -180,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
273