Trang chủOBAB • STO
add
Online Brands Nordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 kr
Phạm vi một năm
8,98 kr - 19,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
301,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
177,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,40 Tr | 21,02% |
Chi phí hoạt động | 37,60 Tr | 8,05% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 348,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 Tr | 119,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | 33,33% |
Tổng tài sản | 274,40 Tr | -3,38% |
Tổng nợ | 96,00 Tr | -13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 122,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 117,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1981
Trang web
Nhân viên
71