Trang chủOBHB • KLSE
add
OB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,058%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | — |
Tổng tài sản | 51,61 Tr | — |
Tổng nợ | 17,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 514,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
149