Trang chủOCFCP • NASDAQ
add
Oceanfirst Finl Depositary Shs Repstg 1 40 Perp Prf Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 $
Mức chênh lệch một ngày
25,41 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
3,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,33 Tr | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 61,35 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 21,91 Tr | -20,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,99 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -15,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,62 Tr | -48,81% |
Tổng tài sản | 13,42 T | -0,86% |
Tổng nợ | 11,72 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,91 Tr | -20,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
899