Trang chủOCG • NASDAQ
add
Oriental Culture Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr USD
Số lượng trung bình
20,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,63 N | -44,05% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | -936,54 N | 12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -418,79 | -56,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,94 N | 20,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 Tr | 18,83% |
Tổng tài sản | 53,79 Tr | 8,59% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -936,54 N | 12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
52