Trang chủOCN • LON
add
Ocean Wilsons Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.285,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 GBX - 1.305,00 GBX
Phạm vi một năm
1.185,00 GBX - 1.640,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
456,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,18 Tr | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -27,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,28 Tr | 19,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,80 Tr | 14,38% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 0,99% |
Tổng nợ | 669,68 Tr | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 789,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,58 Tr | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,25 Tr | 98,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | 75,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,19 Tr | -33,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | 94,77% |
Dòng tiền tự do | 21,77 Tr | 64,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.849