Trang chủOCT • JSE
add
Octodec Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.139,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.128,00 ZAC - 1.148,00 ZAC
Phạm vi một năm
901,00 ZAC - 1.284,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T ZAR
Số lượng trung bình
107,55 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
10,95%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,49 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 41,79 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 58,50 Tr | -53,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -55,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,79 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,61 Tr | -40,71% |
Tổng tài sản | 11,40 T | -0,75% |
Tổng nợ | 4,99 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,50 Tr | -53,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,94 Tr | 5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,72 Tr | -196,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,37 Tr | 14,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -142,04% |
Dòng tiền tự do | 54,06 Tr | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
191