Trang chủOCX • NASDAQ
add
OncoCyte Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,13 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,97 $ - 3,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,21 Tr USD
Số lượng trung bình
110,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,00 N | -73,19% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | 19,46% |
Thu nhập ròng | -13,49 Tr | -107,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,73 N | -675,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,04 Tr | -28,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -76,36% |
Tổng tài sản | 70,22 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 60,50 Tr | 54,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,49 Tr | -107,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 Tr | -47,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | -140,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,00 N | -750,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | -64,38% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -67,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45