Trang chủODAS • IST
add
ODAS Elektrik Uretim Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,74 ₺ - 5,93 ₺
Phạm vi một năm
5,51 ₺ - 11,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T TRY
Số lượng trung bình
46,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -9,09% |
Chi phí hoạt động | 470,23 Tr | 366,11% |
Thu nhập ròng | -525,37 Tr | -113,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,27 | -114,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,48 Tr | -32,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -6.311,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 77,35% |
Tổng tài sản | 32,25 T | 135,84% |
Tổng nợ | 7,06 T | 71,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,37 Tr | -113,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,76 Tr | -98,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 T | -6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,06 Tr | 96,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,81 Tr | -208,35% |
Dòng tiền tự do | -1,88 T | 3,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
964