Trang chủODTC • OTCMKTS
add
Odonate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
150.000,00 $
Phạm vi một năm
123.200,00 $ - 297.280,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
438,75 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,43 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | -126,35 Tr | -12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -307,20 N | 5,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,99 Tr | -10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,26 Tr | -12,85% |
Tổng tài sản | 167,89 Tr | -11,09% |
Tổng nợ | 31,74 Tr | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,00 | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,35 Tr | -12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,13 Tr | -17,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,00 N | -160,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,37 Tr | -34,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,20 Tr | -155,39% |
Dòng tiền tự do | -66,99 Tr | -18,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
145