Trang chủOEQ • ASX
add
Orion Equities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,05 N
Tỷ số P/E
0,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 21.196,59% |
Chi phí hoạt động | -439,00 | -104,90% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 832,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,68 | 103,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | 178.166,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 152,35% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | 152,24% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | 236,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 83,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 110,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 832,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,22 N | 1.336,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,94 N | -25,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,27 N | 1.652,85% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 183.569,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
4