Trang chủOILFF • OTCMKTS
add
Nextleaf Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 37,18% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 109,05% |
Thu nhập ròng | -317,26 N | -175,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,40 | -155,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,86 N | -96,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,97 N | -7,36% |
Tổng tài sản | 9,06 Tr | 19,11% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,26 N | -175,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,98 N | -237,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 N | 90,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,73 N | 1.599,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,60 N | -162,54% |
Dòng tiền tự do | -154,41 N | -230,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26