Trang chủOKAS • IDX
add
Ancora Indonesia Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
73,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,61 T IDR
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,70 Tr | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -25,11% |
Thu nhập ròng | 486,45 N | -77,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -77,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | 49,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -75,20% |
Tổng tài sản | 172,89 Tr | -4,44% |
Tổng nợ | 121,99 Tr | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,30 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,45 N | -77,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,63 Tr | 27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,67 N | 60,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | -1.477,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -131,56% |
Dòng tiền tự do | 10,92 Tr | 192,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
857