Trang chủOLKR • OTCMKTS
add
Openlocker Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 Tr USD
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 | -99,55% |
Chi phí hoạt động | 21,71 N | -95,41% |
Thu nhập ròng | -53,25 N | 88,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,55 N | -2.382,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,00 | -99,23% |
Tổng tài sản | 389,00 | -99,26% |
Tổng nợ | 516,69 N | 53,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -516,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.101,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,25 N | 88,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 N | 97,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 N | -112,52% |
Dòng tiền tự do | 15,59 N | 189,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web