Trang chủOLV • CVE
add
Olivut Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,53 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,61 N | 64,57% |
Thu nhập ròng | -323,15 N | -31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,33 N | -64,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,42 N | 44,38% |
Tổng tài sản | 732,11 N | -1,45% |
Tổng nợ | 98,16 N | -92,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,15 N | -31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -364,94 N | -159,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 581,86 N | 101,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,92 N | 42,05% |
Dòng tiền tự do | -246,55 N | 7,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web