Trang chủOMER • BIT
add
Omer Spa
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 €
Mức chênh lệch một ngày
3,86 € - 3,95 €
Phạm vi một năm
2,96 € - 4,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
116,42 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,46 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | 9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | -1,43% |
Tổng tài sản | 82,17 Tr | 13,54% |
Tổng nợ | 24,02 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 688,41 N | -87,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -767,61 N | 30,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -137,43% |
Dòng tiền tự do | 1,95 Tr | 53,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
275