Trang chủOMND • CNSX
add
Optimind Pharma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
548,94 N CAD
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,56 N | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 22,53 N | -79,02% |
Thu nhập ròng | -9,04 N | 91,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,05 | 91,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,58 N | 219,73% |
Tổng tài sản | 212,91 N | -73,39% |
Tổng nợ | 261,04 N | -61,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,04 N | 91,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 N | 266,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,17 N | 139,87% |
Dòng tiền tự do | 16,97 N | 24,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web