Trang chủONCSM • IST
add
Oncosem Onkolojik Sistemlr Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
115,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
111,50 ₺ - 118,60 ₺
Phạm vi một năm
90,60 ₺ - 268,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T TRY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,48 Tr | 50,21% |
Chi phí hoạt động | 29,60 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 114,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 109,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,59 Tr | 2.657,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -113,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,02 Tr | -29,57% |
Tổng tài sản | 384,37 Tr | 61,65% |
Tổng nợ | 120,48 Tr | 67,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 114,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,37 Tr | 842,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | 54,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,30 Tr | -281,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 Tr | 21,24% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 157,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
259