Trang chủONEI • OTCMKTS
add
ONEMETA INC
0,43 $
Trước giờ mở cửa:(16,16%)+0,070
0,50 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 08:39:34 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,61 Tr USD
Số lượng trung bình
369,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 N | -62,04% |
Chi phí hoạt động | 904,27 N | -14,36% |
Thu nhập ròng | -935,35 N | 11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,89 N | -132,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 N | -88,63% |
Tổng tài sản | 46,61 N | -95,38% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 36,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.167,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 283,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -935,35 N | 11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -632,08 N | -8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,00 N | 90,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,08 N | 27,02% |
Dòng tiền tự do | -377,91 N | -54,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24