Trang chủONON • NYSE
add
On Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
56,63 $
Mức chênh lệch một ngày
53,94 $ - 56,39 $
Phạm vi một năm
26,03 $ - 60,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 T USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
130,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,80 Tr | 32,32% |
Chi phí hoạt động | 312,70 Tr | 36,02% |
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,70 Tr | 46,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,00 Tr | 54,78% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 23,44% |
Tổng nợ | 839,70 Tr | 37,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,50 Tr | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,30 Tr | 47,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,20 Tr | -137,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | -102,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,50 Tr | 1,69% |
Dòng tiền tự do | 179,31 Tr | 32,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.353