Trang chủOPENSYS • KLSE
add
OpenSys (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
156,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
228,45 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 Tr | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 19,56% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | -15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | 11,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,81 Tr | -32,13% |
Tổng tài sản | 126,69 Tr | 12,05% |
Tổng nợ | 35,30 Tr | 33,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | 2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -128,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -763,00 N | 70,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -6.862,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,26 Tr | -301,42% |
Dòng tiền tự do | -3,75 Tr | -379,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
381