Trang chủOPMXF • OTCMKTS
add
Operadora de Sites Mexicanos SAB De CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 T MXN
Số lượng trung bình
13,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 2,47% |
Thu nhập ròng | 208,67 Tr | 144,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 116,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | -5,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | 3,93% |
Tổng tài sản | 105,81 T | 2,98% |
Tổng nợ | 60,04 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,67 Tr | 144,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | -24,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,56 Tr | 66,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | 9,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,15 Tr | 52,94% |
Dòng tiền tự do | 535,12 Tr | 292,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
288