Trang chủOPOF • NASDAQ
add
Old Point Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 $
Mức chênh lệch một ngày
24,62 $ - 25,09 $
Phạm vi một năm
13,49 $ - 28,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,40 Tr USD
Số lượng trung bình
5,19 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,50 Tr | 7,62% |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | -3,78% |
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 74,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,37 | 62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,84 Tr | 129,06% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 2,14% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 Tr | 74,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,57 Tr | 124,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,20 Tr | 100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,34 Tr | 817,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,11 Tr | 256,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
291